Tác giả: Bộ môn Hóa Sinh - Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế. |
Nhà xuất bản: Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế. Năm XB: 2012 |
Mô tả: 8Tr, kích thước: 29cm. Số định danh: 616.1 Th552. Vị trí: Kho sách 2, phòng đọc. |
Tác giả: Đỗ Hải Yến. |
Nhà xuất bản: Khoa học & Kỹ thuật. Năm XB: 2004 |
Mô tả: 185Tr, kích thước: 14.5x20.5 cm. Số định danh: 613.284 Y254. Vị trí: Kho sách 2, phòng đọc. |
Tác giả: Trương Huệ. |
Nhà xuất bản: Hà Nội. Năm XB: 2008 |
Mô tả: 231Tr, kích thước: 14.5x20.5 cm. Số định danh: 613.2 H507. Vị trí: Kho sách 2, phòng đọc. |
Tác giả: GS. Nguyễn Thụ, GS. TS Đào Văn Phan, TS. Công Quyết Thắng. |
Nhà xuất bản: Y Học. Năm XB: 2008 |
Mô tả: 302Tr, kích thước: 13x19 cm. Số định danh: 615 Th514S. Vị trí: Phòng Học liệu Quốc văn 2. |
Tác giả: TS. BS. Nguyễn Thị Minh Kiều |
Nhà XB: Tổng hợp TP. HCM. Năm XB: 2010 |
Mô tả: 149Tr, kích thước: 12x15 cm. Số định danh: 613.2 K309. Vị trí: Phòng Học liệu Quốc văn 2. |