foto1
foto1
foto1
foto1
foto1

294.3855246 - Số nội bộ: 232
lrc@tvu.edu.vn
Liên hệ:


Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive

Tác giả: Edward Robinson.

Người dịch: Nguyễn Thành Yến.

Nhà xuất bản Tổng hợp TP. HCM. Năm: 2008. Mô tả: 104Tr. Kích thước: 12x18cm. Số định danh: 428.83/ Y603. Vị trí: Phòng Học liệu Quốc văn 1.

Nội dung:

Hướng dẫn thực hành nói tiếng Anh theo các mẩu hội thoại giao tiếp cho ngành du lịch, khách sạn, nhà hàng

 

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive

Biên dịch: Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Thành Thư, Phạm Tấn Quyền.

Nhà xuất bản TP. HCM. Năm: 2008.

Mô tả: 245Tr, kích thước: 14,5x20,5cm.

Nội dung:

Bài 1. Đăng ký điều trị. Bài 2. Nạn nhân tai nạn giao thông. Bài 3. Ở Khoa niệu - phòng khám niệu khoa. Bài 4. Phòng cấp cứu. Bài 5. Vấn đề về da. Bài 6. Đi khám nha. Bài 7. Đứa trẻ bệnh. Bài 8. Bệnh nhân bị tiểu đường. Bài 9. Rối loạn bao tử. Bài 10. Ở phòng khám bác sĩ thần kinh. Bài 11. Ở phòng khám mắt. Bài 12. Đi khám bác sĩ Trung Quốc trị xương. Bài 13. Khoa ngoại. Bài 14. Bệnh phụ khoa. Bài 15. Phòng khám kế hoạch hóa gia đình. Bài 16. Ở nhà thuốc bệnh viện. Bài 17. Lấy mẫu xét nghiệm. Bài 18. Ở khoa X quang. Bài 19. Chích thuốc. Bài 20. Ở quầy thu ngân.

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive

Tác giả: Hứa Thị Mai Hoa.

Nhà xuất bản: Hà Nội. Năm xuất bản: 2007.

Mô tả: 142Tr. Khổ: 17 x 24m.

Nội dung:

Unit 1: electric tools. Unit 2: describing shapes. Unit 3: measuring instruments. Unit 4: electric materials. Unit 5: electric materials. Unit 6: circuit elements. Unit 7: the dc motor. Unit 8: testing the electric motor. Unit 9: transformers. Unit 10: intallation of lighting systems. Unit 11: the distribution of power. Unit 12: effect of electric current. Unit 13: general instruction. Unit 14: application of plc a washing machine. Unit 15: washing machine cotrol. Unit 16: electrical labor saffty.

 

 

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive

Tác giả: GS. TSKH. Võ Như Cầu.

Nhà xuất bản Xây dựng. Năm XB: 2011.

Mô tả: 235Tr. Kích thước: 17 x 24cm

Nội dung:

Unit 1: The structural elements of a building. Unit 2: The wonders of the World. Unit 3: Architectural - composition. Unit 4: Man's earliest dwellings. Unit 5: Beams. Unit 6: Colums and other compression members. Unit 7: Footings. Unit 8: Settlement of foundations. Unit 9: Frames. Unit 10: Arches. Unit 11: Roofs. Unit 12: Shell structures. Unit 13: Slabs and floors. Unit 14: Cement. Unit 15: Affregates. Unit 16: Reinforcing steels. Unit 17: Placing concrete. Unit 18: Precast units. Unit 19: The driving of piles. Unit 20: Drilling.

 

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive

Tác giả: Evan Frendo.

Nhà xuất bản Pearson Education ESL. Năm XB: 2013

Nội dung:

Unit 1: Teamwork. Unit 2: Design. Unit3: Equipment. Unit 4: Materials. Unit 5: Processes. Unit 6: Projects. Unit 7: Documentation. Unit 8: health and safety.

 


Trung tâm Học liệu - Phát triển Dạy và Học

Số 126 - Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, phường 5, Thành phố Trà Vinh - Tỉnh Trà Vinh.

Điện thoại: (+84).294.3855246 số nội bộ: 232. Fax: (+84).294.3855217. Email: lrc@tvu.edu.vn