Tác giả: TS. Nguyễn Đinh Nga; |
Nhà xuất bản: Giáo Dục Việt Nam. Năm XB: 2009. |
Mô tả: 283Tr, kích thước: 29cm. Số định danh: 616.9 Ng100. Vị trí: Phòng Học liệu Quốc văn 2. |
Tác giả: Từ Minh Koóng. |
Nhà xuất bản: Y Học. Năm XB: 2004. Mô tả: 151Tr. Kích thước: 19x27cm. |
Nội dung: Chương 1: Giới thiệu về công nghệ sinh học. Chương 2: Nguyên liệu cho công nghệ sinh học. Chương 3: Kỹ thuật gen và công nghệ sinh học. Chương 4: Kỹ thuật lên men. Chương 5: Kỹ thuật sản xuất Enzym. Chương 6: Sản xuất protein đơn bào. Chương 7: Công nghệ sinh học và y học. Chương 8: Liệu pháp Acid Nucleic |
Tác giả: Nguyễn Thị Kim Ngân. |
Nhà XB: Đại học Quốc gia Hà Nội. Năm XB: 1999. |
Mô tả: 235Tr, kích thước: 14,5x20,5cm. Số định danh: 571 Ng121. Vị trí: Phòng Học liệu Quốc văn 1. |
Mục lục: Chương 1: Nhiệt động học của hệ sinh vật. Chương 2: Động học của quá trình sinh học. Chương 3: Tính thấm của tế bào và mô. Chương 4: Các hiện tượng điện động học. Chương 5: Độ dẫn điện của tế bào và mô. Chương 6: Điện thế sinh vật. Chương 7: Quang sinh học. Chương 8: Phóng xạ sinh vật học. |